Thương hiệu: MSI
Model: 3050 Gaming X 8G
Dung lượng: 8GB GDDR6
Băng thông: 128 bit
Tốc độ bộ nhớ: 14 Gbps
Nguồn yêu cầu: 550w
Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI
VGA MSI GeForce RTX 3050 GAMING X 8G | |
MODEL NAME | GeForce RTX™ 3050 GAMING X 8G |
GRAPHICS PROCESSING UNIT | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
INTERFACE | PCI Express® Gen 4.0 x8 |
CORES | 2560 Units |
CORE CLOCKS | Boost: 1845 MHz |
MEMORY SPEED | 14 Gbps |
MEMORY | 8GB GDDR6 |
MEMORY BUS | 128-bit |
OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT | Y |
POWER CONSUMPTION | 130 W |
POWER CONNECTORS | 8-pin x1 |
RECOMMENDED PSU | 550 W |
CARD DIMENSION (MM) | 278 x 130 x 49 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) | 939 g / 1540 g |
DIRECTX VERSION SUPPORT | 12 API |
OPENGL VERSION SUPPORT | 4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY | Y |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC | Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION | 7680x4320 |
NVIDIA Ampere architecture, 2nd Gen Ray Tracing Cores, 3rd Gen Tensor Cores
8GB 128-bit GDDR6, 14 Gbps, PCIE 4.0
IceStorm 2.0 Advanced Cooling, FREEZE Fan Stop, Active Fan Control, Metal Backplate
8K Ready, 4 Display Ready, HDCP 2.3
3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1, DirectX 12 Ultimate, Vulkan RT API, OpenGL 4.6
Boost Clock 1807 MH
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Boost Clock: 1822MHz
Băng thông: 64-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a x 3, HDMI 2.1
Nguồn yêu cầu: 550W
Thương hiệu: MSI
Model: 3050 Ventus 2X 8G
Dung lượng: 8GB GDDR6
Băng thông: 128 bit
Tốc độ bộ nhớ: 14 Gbps
Nguồn yêu cầu: 550W
Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI
Hãy Like fanpage để trở thành ngay trong hôm nay!
Gear sale thả ga - giá cực shock
Giảm giá lên tới 50%! Xem ngay