Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Băng thông: 128 bit
Kết nối: DP1.4*1, HDMI 2.1*1, Dual-Link DVI-D*1
Nguồn yêu cầu: 450W
Chipset | GeForce RTX™ 3050 |
Core Clock | 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) |
CUDA® Cores | 2560 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Memory Size | 8 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 128 bit |
Card Bus | PCI-E 4.0 |
Digital max resolution | 7680x4320 |
Multi-view | 3 |
Card size | L=243.6 W=124.8 H=40.2 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Power requirement | 450W |
Power Connectors | 8 pin*1 |
Output | DP1.4*1 HDMI 2.1*1 Dual-Link DVI-D*1 |
Dung lượng bộ nhớ : 8GB GDDR6
Băng thông : 128Bit
Cổng kết nối : DisplayPort 1.4a x2 , HDMI 2.1 x2
Nguồn yêu cầu : 550W
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core Clock: 1777 MHz
Băng thông: 128 bit
Kết nối: DP1.4a*1, HDMI 2.1a*1, Dual-Link DVI-D*1
Nguồn yêu cầu: 450W
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Băng thông: 192 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 550W
Giá bán kèm khi build đủ bộ case từ Core i5 trở lên.
Mã Sản phẩm: A750
Xung nhịp Đồ họa: 2050 MHz
Bộ nhớ băng thông cao chuyên dụng: 8 GB
Loại bộ nhớ: GDDR6
Mạch ghép nối bộ nhớ đồ họa: 256 bit
Băng thông bộ nhớ đồ họa: 512 GB/s
Tốc độ bộ nhớ đồ họa: 16 Gbps
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 192-bit
Kết nối: Yes x 1 (Native DVI-D), Yes x 2 (Native HDMI 2.0b), Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.2)
Nguồn yêu cầu: 450W
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
OC Mode - Base/Boost Clock: 1485 MHz /1755 MHz
Gaming Mode (Default) - Base/Boost Clock : 1485 MHz /1725 MHz
Băng thông: 128-bit
Kết nối: DVI-D, HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4
Nguồn yêu cầu: 300W
Giá build kèm bộ PC
Hãy Like fanpage để trở thành ngay trong hôm nay!
Gear sale thả ga - giá cực shock
Giảm giá lên tới 50%! Xem ngay