2nd Gen Ray Tracing Cores
3rd Gen Tensor Cores
Microsoft® DirectX® Ultimate
GDDR6 Graphics Memory
NVIDIA DLSS
NVIDIA® GeForce Experience™
NVIDIA G-SYNC®
NVIDIA GPU Boost™
Game Ready Drivers
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
HDCP 2.3
VR Ready
All photos, specifications, contents are used for reference only and are subject to change without notice. Actual products in different countries varies and are best to consult your local distributor / importer for confirmation.
GPU Engine Specs:
Memory Specs:
Feature Support:
Fan Feature:
Display Support:
Dimensions:
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core clock: Boost: 1770 MHz
Băng thông: 256-bIt
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
Nguồn yêu cầu: 600W
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/Ryzen 5, Mainboard /Z490/Z590/X570,B550, Ram 16G
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core Clock: 1785 MHz (Reference Card: 1665 MHz)
Băng thông: 256 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1*2
Nguồn yêu cầu: 650W
Thương hiệu: MSI
Dung lượng: 8GB GDDR6
Băng thông: 128-bit
Tốc độ bộ nhớ: 16 Gbps
Nguồn yêu cầu: 500W
Kết nối: DP x 3, HDMI x 1
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/ Z590 / Ram 16G
Thương hiệu: MSI
Dung lượng: 8GB GDDR6
Băng thông: 128-bit
Tốc độ bộ nhớ: 16 Gbps
Kích thước: 277 x 130 x 51 mm
Nguồn yêu cầu: 500W
Kết nối: 3 x DP, 1 x HDMI
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/ Z590 / Ram 16G
Thương hiệu: GIGABYTE
Dung lượng: 8GB GDDR6
Memory Clock: 16000 MHz
Băng thông: 128 bit
Nguồn yêu cầu: 500W
Kết nối: DisplayPort x 2, HDMI 2.1 x 2
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/ Z590 / Ram 16G
Thương hiệu: GIGABYTE
Dung lượng: 8GB GDDR6
Băng thông: 128-bit
Tốc độ bộ nhớ: 256GB / giây
Kích thước: 282 x 115 x 50 mm
Kết nối: 2 x DP, 2 x HDMI
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/ Z590 / Ram 16G
Hãy Like fanpage để trở thành ngay trong hôm nay!
Gear sale thả ga - giá cực shock
Giảm giá lên tới 50%! Xem ngay