Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
10496 CUDA Cores
Core Clock: 1860 MHZ
Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1 x2
Nguồn yêu cầu: 750W
2nd Gen Ray Tracing Cores
3rd Gen Tensor Cores
Microsoft® DirectX® Ultimate
GDDR6X Graphics Memory
NVIDIA DLSS
NVIDIA® GeForce Experience™
NVIDIA G-SYNC®
NVIDIA GPU Boost™
Game Ready Drivers
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
HDCP 2.3
VR Ready
NVIDIA® NVLink® (SLI Ready)
NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
2nd Generation RT Cores
3rd Generation Tensor Cores
Powered by GeForce RTX™ 3090
Integrated with 24GB GDDR6X 384-bit memory interface
Turbo Fan Cooling System
Vapor chamber direct touch GPU
Copper Heat Sink
Double ball bearing fan
Metal cover and metal back plate
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Lõi CUDA: 10496
Memory Speed: 19.5 Gbps
Giao diện bộ nhớ: 384-bit
PSU khuyến cáo: 750W
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Core Clock:
Memory Clock: 19500 MHz
Băng thông: 384 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
Nguồn yêu cầu:
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Core Clock:
Băng thông: 384 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *3
Nguồn yêu cầu: 750W
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Memory Clock: 19500 MHz
Băng thông: 384 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3/ HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 750W
NVIDIA Ampere Streaming Multiprocessors
2nd Generation RT Cores
3rd Generation Tensor Cores
Powered by GeForce RTX™ 3090
Integrated with 24GB GDDR6X 384-bit memory interface
WINDFORCE 3X Cooling System with alternate spinning fans
RGB Fusion 2.0
Protection metal back plate
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
Gaming Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 384-bit
Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn yêu cầu: 750W
CUDA core up to 10496 with 24GB VRAM GDDR6X - 384 bit
Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2, Ténor Cores thế hệ thứ 3 cùng Ampere kiến trúc mạnh mẽ
PCI Express Gen 4 có tốc độ gấp đôi so với thế hệ thứ 3
2 chân nguồn 8-pin với công suất tiêu thụ 3
OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
Chế độ chơi game (Mặc định) - GPU Boost Clock: 1695 MHz, GPU Base Clock: 1410 MHz
Băng thông: 384-bit
Kết kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn yêu cầu: 750W
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X
10496 CUDA Cores
Core Clock: 19500 MHz
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 750W
RGB Fusion 2.0
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock)
Gaming Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 384-bit
Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
Nguồn yêu cầu: 750W
Core Clock: 1785 MHz (Reference Card: 1695 MHz)
CUDA Cores: 10496
Memory Clock: 19500 MHz
Memory Size: 24GB
Memory Bus: 384 bit
Memory Bandwidth (GB/sec): 936 GB/s
Output: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0)
CORES: 10496 Units
CORE CLOCKS: Extreme Performance: 1815 MHz (Dragon Center), Boost: 1800 MHz (GAMING & SILENT Mode)
MEMORY SPEED: 19.5 Gbps
OUTPUT: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
RECOMMENDED PSU: 850 W
CORES: 10496 Units
CORE CLOCKS: Extreme Performance: 1875 MHz (Dragon Center), Boost: 1860 MHz (GAMING & SILENT Mode)
MEMORY SPEED: 19.5 Gbps
OUTPUT: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1
RECOMMENDED PSU: 850 W
CUDA Cores: 10496
Boost Clock (MHz): 1755
Memory Clock: 19.5Gbps
Standard Memory Config: 24GB
Standard Memory Config 24GB Memory Interface GDDR6X
Memory Interface Width 384-bit Memory Bandwidth (GB/sec) 936
Memory Interface Width: 384-bit
Standard Memory Config: 24GB
Hãy Like fanpage để trở thành ngay trong hôm nay!
Gear sale thả ga - giá cực shock
Giảm giá lên tới 50%! Xem ngay