VGA RTX 4090 chuyên cho AI Training với độ dày chỉ 3.5 slot, có thể set up đến 3 VGA cùng một lúc trên main Asus WRX80E Sage SE WIFI (chỉ hỗ trợ CPU AMD Threadripper 3000 hoặc 5000 serie)
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Core Clock: 2520 MHz
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.1 *1
Nguồn yêu cầu: 850W
Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: 1860 MHz
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a * 3, HDMI 2.1 * 1
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: 1905 MHz (Reference Card: 1860 MHz)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a * 3, HDMI 2.1 * 1
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: 1935 MHz (Thẻ tham chiếu: 1860 MHz)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a * 3, HDMI 2.1 * 1
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: OC mode: 1950 MHz(Boost Clock), Gaming mode: 1920 MHz(Boost Clock)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: Chế độ OC: OC mode: 1890 MHz(Boost Clock), Gaming mode: 1860 MHz(Boost Clock)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: Chế độ OC: 1980 MHz (Xung nhịp tăng cường), Chế độ chơi game: 1950 MHz (Xung nhịp tăng cường)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: 1890 MHz (Xung nhịp tăng cường), Chế độ chơi game: 1860 MHz (Xung nhịp tăng cường)
Lõi CUDA: 10752
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
OC mode : 1845 MHz (Boost Clock)
Gaming mode : 1815 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 384-bit
Kết nối: 2x Native HDMI 2.1, 3x Native DisplayPort 1.4a
Nguồn yêu cầu: 850W
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/Ryzen 5, Mainboard Z390/Z490/Z590/X570,B550, Ram 16G
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Core Clock: 1710 MHz (Reference Card: 1665 MHz)
Băng thông: 384 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 750W
2nd Gen Ray Tracing Cores
3rd Gen Tensor Cores
Microsoft® DirectX® Ultimate
GDDR6X Graphics Memory
NVIDIA DLSS
NVIDIA® GeForce Experience™
NVIDIA G-SYNC®
NVIDIA GPU Boost™
Game Ready Drivers
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1
HDCP 2.3
VR Ready
NVIDIA® NVLink® (SLI Ready)
Hãy Like fanpage để trở thành ngay trong hôm nay!
Gear sale thả ga - giá cực shock
Giảm giá lên tới 50%! Xem ngay