Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
Băng thông: 192 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2
Nguồn yêu cầu: 550W
Giá bán kèm khi build đủ bộ case từ Core i5 trở lên.
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
OC Mode - 1882 MHz (Boost Clock)
Gaming Mode - 1852 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 192-bit
Kết nối: Yes x 2 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Nguồn yêu cầu: 650W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: 1860 MHz
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a * 3, HDMI 2.1 * 1
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: 1905 MHz (Reference Card: 1860 MHz)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a * 3, HDMI 2.1 * 1
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: 1935 MHz (Thẻ tham chiếu: 1860 MHz)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a * 3, HDMI 2.1 * 1
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: OC mode: 1950 MHz(Boost Clock), Gaming mode: 1920 MHz(Boost Clock)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: Chế độ OC: OC mode: 1890 MHz(Boost Clock), Gaming mode: 1860 MHz(Boost Clock)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: Chế độ OC: 1980 MHz (Xung nhịp tăng cường), Chế độ chơi game: 1950 MHz (Xung nhịp tăng cường)
Lõi CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 24 GB GDDR6X
Engine Clock: Chế độ OC: 1890 MHz (Xung nhịp tăng cường), Chế độ chơi game: 1860 MHz (Xung nhịp tăng cường)
Lõi CUDA: 10752
Băng thông: 384-bit
Kết nối: Có x 2 (Native HDMI 2.1), Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a), Hỗ trợ HDCP Có (2.3)
Nguồn yêu cầu: 1000W
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core clock: Boost: 1770 MHz
Băng thông: 256-bIt
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1
Nguồn yêu cầu: 600W
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/Ryzen 5, Mainboard /Z490/Z590/X570,B550, Ram 16G
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Boost Clock: 1785 MHz
Băng thông: 256-bit
Kết nối: Yes x 2 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Nguồn yêu cầu: 750W
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
Core Clock: 1785 MHz (Reference Card: 1665 MHz)
Băng thông: 256 bit
Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1*2
Nguồn yêu cầu: 650W
Thương hiệu: ASUS
Dung lượng: 8GB GDDR6
Băng thông: 128 bit
CUDA Core: 2560
Nguồn yêu cầu: 550W
Cổng kết nối: 1 x HDMI, 3 x DP
Sản phẩm bán kèm PC-Cấu hình tối thiểu: CPU i7/Ryzen 5, Mainboard Z390/Z490/Z590/X570,B550, Ram 16G
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
OC mode : 1852 MHz (Boost Clock)
Gaming mode : 1822 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 128-bit
Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
Nguồn yêu cầu: 550W
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
OC mode: 1890 MHz (Boost Clock)
Gaming mode: 1860 MHz (Boost Clock)
Băng thông: 128-bit
Kết nối: Yes x 2 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
Nguồn yêu cầu: 550W
Dung lượng bộ nhớ: 8G GDDR6
Base clock: 1500 MHz
Boost clock: 1725 MHz
Băng thông: 256 bit
Kết nối: 1x HDMI(2.1), 3 x DisplayPort(1.4a)
Nguồn yêu cầu: 220 W
Hãy Like fanpage để trở thành ngay trong hôm nay!
Gear sale thả ga - giá cực shock
Giảm giá lên tới 50%! Xem ngay