Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 2/2
Tần số: 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 4 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s; Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46 W
CPU Intel Celeron G6900 (Upto 3.40 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1700 | 4MB) | |
Bộ xử lý | G6900 |
Số lõi | 2 |
Số luồng | 2 |
Performance-core Base Frequency | 3.40 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB Intel® Smart Cache |
Total L2 Cache | 2.5 MB |
Processor Base Power | 46 W |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Đồ họa bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 710 |
Tần số cơ sở đồ họa | 300 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.30 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Đơn Vị Thực Thi | 16 |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel) | 5120 x 3200 @ 120Hz |
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/luồng: 2/4
Xung nhịp: 3.70 GHz
Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 4/8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 6 MB
Đồ họa tích hợp: Không
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Socket: 1200 (Comet Lake S)
Số lõi/luồng: 4/8
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630
Bus ram hỗ trợ: 2666 Mhz
Mức tiêu thụ điện: 62W
Hãy Like fanpage để trở thành ngay trong hôm nay!
Gear sale thả ga - giá cực shock
Giảm giá lên tới 50%! Xem ngay